🔍
Search:
SỰ TRÌ HOÃN
🌟
SỰ TRÌ HOÃN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
시간을 늦추거나 질질 끎.
1
SỰ TRÌ TRỆ, SỰ TRÌ HOÃN:
Sự làm cho chậm trễ hoặc kéo dài thời gian.
-
☆
Danh từ
-
1
일이 예정보다 오래 걸리거나 시간이 늦추어짐.
1
SỰ TRÌ HOÃN, SỰ CHẬM TRỄ:
Việc công việc kéo dài lâu hơn so với dự kiến hay thời gian bị chậm lại.
-
☆
Danh từ
-
1
어떤 일을 바로 하지 않고 나중으로 미룸.
1
SỰ HOÃN, SỰ TRÌ HOÃN, SỰ DỜI LẠI:
Sự không tiến hành ngay việc nào đó mà dời về sau.
-
Danh từ
-
1
어떤 것을 어디에 그대로 둠.
1
SỰ BỎ MẶC:
Việc để nguyên cái nào đó ở đâu đó.
-
2
예금하거나 대출한 돈을 일정한 기간 동안 찾거나 갚지 않고 그대로 둠.
2
SỰ TRÌ HOÃN, SỰ PHÓ MẶC:
Việc để nguyên không lấy hay trả lại trong một khoảng thời gian nhất định số tiền đã vay hoặc đã gửi.
-
Danh từ
-
1
일을 실행하지 못하고 망설임.
1
SỰ NẤN NÁ, SỰ PHÂN VÂN:
Việc không thực hiện được công việc và do dự.
-
2
일을 실행하는 데 날짜나 시간을 미룸. 또는 그런 기간.
2
SỰ TRÌ HOÃN, SỰ CHẬM TRỄ:
Việc lùi lại thời gian hay ngày thực hiện công việc. Hoặc thời gian như vậy.
-
3
소송을 하거나 소송의 효력을 발생시키기 위해 일정한 기간을 둠. 또는 그런 기간.
3
SỰ TẠM HOÃN, SỰ TREO:
Việc để một thời gian nhất định để tố tụng hoặc làm phát sinh hiệu lực tố tụng. Hoặc thời gian như vậy.